băng gâu tiếng anh là gì

He pushed his hat to the back of his head and crossed the street. Kangaroo thường băng qua đường. Kangaroos often cross the streets. Băng qua đường mà không đụng xe và đến mục tiêu. Cross the streets without hitting cars and get to the goal. Ví dụ 1 một người băng qua đường là một phân loại. Xem hàn thử biểu khi thuỷ ngân xuống đến hết độ gọi là băng điểm 冰點 nghĩa là xuống đến độ ấy thì rét quá mà nước đông lại. ② Trong, lạnh, như nhất phiến băng tâm 一片冰心 một tấm lòng trong như giá, diện hiệp băng sương 面挾冰霜 nét mặt lạnh lùng như 4.Top 9 Băng Gâu Tiếng Anh Là Gì – Học Wiki; 5.Top 16 băng gâu tiếng anh là gì hay nhất 2022 – PhoHen; 6.Top 14 băng gâu trong tiếng anh là gì hay nhất 2022 – PhoHen; 7.50 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về dụng cụ Y tế bạn cần biết; 8.Băng cá nhân tiếng Anh gọi là gì – Kinh nghiệm 50 Nếu cô ngồi phía sau xe cùng với bạn của tôi và tán gẫu với anh ấy. It's worth 50 bucks if you get in the back seat with my friend here and have a little chat. OpenSubtitles2018.v3. Chúng ta có thể ngồi đây tán gẫu, hoặc là cô mau lên ngựa đi. We can sit here and chat, or you can get on the horse. 0. Băng (tải) gàu dịch là: roller flight conveyor. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login. Site De Rencontre Jeune Serieux Gratuit. Phép dịch "gàu" thành Tiếng Anh dandruff, scurf, bucket là các bản dịch hàng đầu của "gàu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Xà phòng Zest cũng có tác dụng trị gàu với một số người . ↔ It has worked to get rid of dandruff for some people . Xà phòng Zest cũng có tác dụng trị gàu với một số người . It has worked to get rid of dandruff for some people . Một ở trong gàu và một trên xe. One in the bucket and one on the trucks. bailer bail scaly white dead skin flakes from the human scalp Xà phòng Zest cũng có tác dụng trị gàu với một số người . It has worked to get rid of dandruff for some people . dragline clampshell bottom-sampler bailer scruffy scurfy scoop scruffy scurfy Gàu dùng để múc nước từ giếng lên. It is used to move water off the roof. Có nhiều loại dầu gội trị gàu khác nhau như The different types of dandruff shampoos include Có người bị chân bè, có người bị gàu. Some people have flat feet. Ở một số trường hợp hiếm thấy , gàu có thể thậm chí còn làm rụng tóc nếu không được chữa trị . On rare occasions , dandruff can even lead to hair loss if it is n't treated . """Thật là kỳ dị"", tôi bảo hoàng tử bé, ""mọi sự sẵn sàng cả bánh xe ròng rọc, cái gàu và sợi dây...""" “It’s strange”, I said to the little prince, “everything is ready the pulley, the bucket and the rope...” Khi đã kiểm soát được gàu thì thường người ta không dễ phát hiện ra nó . Once it 's under control , it 's usually impossible to detect . Thí chủ, mệnh vận giống như cái gàu này. My son, fate is like this ladle. Cách ngăn ngừa và trị gàu How to prevent and treat dandruff * Thử dùng phương pháp điều trị gàu duy nhất lần đầu vào kỳ nghỉ hay khoảng thời gian mà bạn ít xuất hiện trước người khác , vì da đầu của bạn sẽ rất nhờn lúc đầu . * Try the condition only treatment first during a vacation or a time when you will be less publicly visible , since your scalp will be very oily at first . Chứng gàu nhẹ xảy ra không phải vì da đầu khô mà thường là do da đầu tiết quá nhiều dầu . Mild dandruff occurs not due to dryness of the scalp but usually is a result of too much oiliness of the skin . Người ta vẫn chưa biết rõ nguyên nhân gây tăng tiết bã nhờn , mặc dù vậy một số nhà nghiên cứu cho rằng gàu có thể là do tiết nhờn trên da bã nhờn ở tuyến nhờn và nang lông quá nhiều . The exact cause of seborrhea is n't known , although some researchers believe it can be caused by an overproduction of skin oil sebum in the oil glands and hair follicles . Các trường hợp gàu trung bình thường có thể điều trị bằng dầu gội trị gàu mua tự do không theo toa . Moderate cases of dandruff usually can be treated with an over-the-counter dandruff shampoo . * Hãy ngưng sử dụng bất kỳ loại dầu gội trị gàu hay thuốc nào nếu tình trạng bệnh càng trầm trọng thêm hay bị lây lan hoặc bị tác dụng phụ . * Discontinue use of any anti-dandruff shampoo or medication if the condition worsens or spreads , or if you notice side effects . Nếu bạn từng bị gàu , với nhiều vảy trắng dễ thấy thì bạn chắc cũng biết gàu có thể gây ngượng đôi chút . If you 've ever had dandruff , with its easily seen white flakes , you probably know that it can be a little embarrassing . May mắn là , trong khi người ta chưa xác định chính xác nguyên nhân gàu , có một vài biện pháp bạn giảm nguy cơ bị gàu và có nhiều biện pháp chữa trị gàu hiệu quả nữa . Fortunately , while the exact cause of dandruff is not known , there are some things you can do to reduce your risk of getting it , and effective treatments . Hãy gội đầu với một trong những thành phần trị gàu sau đây ketoconazole , kẽm pyrithione , xê-len sunfua , a-xit salicylic , chiết xuất từ nhựa than đá , hoặc lưu huỳnh . Shampoo with one of these anti-dandruff ingredients ketoconazole , zinc pyrithione , selenium sulfide , salicylic acid , coaltar extract , or sulfur . Người bị dị ứng có thể phản ứng với dầu gội trị gàu bằng cách mọc gàu nhiều hơn . Allergic people may react to dandruff shampoos by generating more dandruff . Nhưng nếu tình trạng gàu của con bạn không tiến triển sau một vài tuần sử dụng dầu gội trị gàu , hoặc nếu da trở nên đỏ hoặc sưng phù thì bạn nên liên hệ với bác sĩ . But if your child 's dandruff does n't get better after a few weeks of using dandruff shampoo , or if the skin becomes red or swollen , you should contact your doctor . Biện pháp ngoại lệ là sử dụng gel vuốt tóc chữa gàu hoặc keo xịt tóc được điều chế từ tinh dầu trà . The exception to this would be using a therapeutic styling gel or spray formulated with tea tree oil . Nếu bạn đã bị gàu thì việc gội đầu cũng có thể giúp bạn ngăn triệu chứng đóng vảy ngứa cho đến khi sạch gàu . If you already have dandruff , washing your hair may help you keep the symptoms the flakes until it goes away . Bất cứ loại dầu gội nào cũng có tác dụng làm sạch gàu nhẹ cả . Any shampoo will rinse away loose dandruff . Phải mất một vài tuần thì dầu gội trị gàu mới cho kết quả khác biệt . While anti-dandruff shampoos may produce results , it can take two week to see the difference . Vảy gàu đôi khi có thể do một số bệnh khác gây ra ngoài tình trạng tăng tiết bã nhờn , như The flakes associated with dandruff sometimes can be caused by conditions other than seborrhea , including Một số biện pháp thực sự có hiệu quả tốt , những loại dầu gội trị gàu này đều rẻ tiền thích hợp cho hầu hết mọi người . While some of these may indeed work , anti-dandruff shampoos are inexpensive enough to be adequate for most people . Tôi nâng cái gàu nước lên ngang miệng chú bé. I lifted the bucket to his mouth. VIETNAMESEbăng gâubăng urgo, băng kéo cá nhân, băng dán vết thươngBăng gâu là một mảnh vật liệu có thể dính vào da để bảo vệ vết thương nhỏ hoặc vết có thể lấy cho tôi một ít băng gâu để dán vết cắt không?Could you please get me some sticking plaster for my cut? làm đau đầu gối, tôi sẽ dán băng gâu hurt my knee, I'll put a sticking plaster on "sticking-plaster" còn được dùng như một tính từ với nghĩa xử lý một vấn đề một cách tạm thời và không thỏa đáng. Example The board of directors came up with a sticking-plaster solution. Hội đồng quản trị đưa ra một phương án giải quyết tạm thời và không thỏa đáng. Phép dịch "băng keo" thành Tiếng Anh adhesive tape, band-aid, sticking-plaster là các bản dịch hàng đầu của "băng keo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Điều thứ hai Thẳng thắn. Cứ nói ra. Xé chiếc băng keo trên vết thương của bạn ra. ↔ Number two Be direct. Just say it. Rip the Band-Aid off. Điều thứ hai Thẳng thắn. Cứ nói ra. Xé chiếc băng keo trên vết thương của bạn ra. Number two Be direct. Just say it. Rip the Band-Aid off. sticking-plaster adhesive bandage ừm... băng keo này để làm gì thế? Give me that duffel over there, and I'll tell you. Lấy băng keo quấn lại. Bind it with duct tape. Ông ấy dùng băng keo dán mấy thứ này lại. They're taped together. Từ đó, tôi cũng thích những cuộn băng keo xanh. Because of that, I became interested in blue tape, so in San Francisco, at I had a whole exhibition on blue tape. Cuộn băng keo đâu? Mary, where's the tape? Từ đó, tôi cũng thích những cuộn băng keo xanh. Because of that, I became interested in blue tape, so in San Francisco, at C. C., I had a whole exhibition on blue tape. Đục đẽo và một đống băng keo là được. Grit, spit and a whole lot of duct tape. EpiPen, và một tủ lạnh đầy sản phẩm từ sữa bị niêm phong bằng băng keo. An EpiPen, and a refrigirator that's filled with dairy products that have been sealed with ductape. Bà ta đã bảo tôi đi mua thuốc gây mê và băng keo đấy. She sent me out for chloroform and duct tape. Dính cư trú cho thấy ông đưa lớp sau lớp băng keo trong mắt nạn nhân của mình'. Adhesive reside shows he put layer after layer of duct tape over his victims'eyes. Khẩu trang, băng keo chống thấm và tấm bạt dùng ở nơi trú ẩn Dust masks, waterproof tape, and plastic sheeting for shelter Vật liệu gồm 20 cọng mỳ Ý, khoảng 1m băng keo, 1m dây và một viên kẹo dẻo Teams of four have to build the tallest free- standing structure out of 20 sticks of spaghetti, one yard of tape, one yard of string and a marshmallow. Dán hồ hoặc băng keo mỗi hình minh họa lên một cái bao giấy để làm con rối. Glue or tape each illustration to a paper sack to make puppets. Chỉ là băng keo thôi mà. It's tape. Tấm vải bạt với băng keo của anh đâu rồi? Where's my plastic tarp and duct tape? Miệng cậu bé bị dán băng keo. The boy's mouth was taped shut. Cho tôi ít băng keo được không? Can I please have some tape? Tao còn cả đống băng keo. I got plenty of duct tape. Có băng keo trên bậu cửa ra vào, cửa sổ nữa. There's some plastic, Duct tape on the doorsills, Windows, too. Băng keo đây! Here's some tape! Rất nhiều, nên nó gói sản phẩm từ sữa bằng băng keo để nó không vô tình ăn nó. So much, so he wrapped the only dairy product with ductape so he wouldn't accidentally eat it. Nhưng cho đến lúc đó, nếu bà không im miệng tôi sẽ dán cái băng keo này lên miệng bà đấy. But until then, if you don't shut up, I'll wrap this tape around your mouth. Họ đánh thức anh ta, trói chân tay anh ta bằng băng keo... và nhét một miếng vải vào họng anh ta. They woke him up, tied his arms and legs and forced a rag into his throat. Việc của ông là ký séc, nếu chúng tôi làm tốt thì nói, và khi nào tốt ngày, thì gỡ băng keo ra You just pay us, tell us we' re doing well, and serve us Scotch after a good day Việc của ông là ký séc, nếu chúng tôi làm tốt thì nói, và khi nào tốt ngày, thì gỡ băng keo ra. You just pay us, tell us we're doing well, and serve us Scotch after a good day. bear-shaped bite-sized cookie/bɛr-ʃeɪpt baɪt-saɪzd ˈkʊki/Bánh gấu là loại bánh hình gấu có lớp vỏ bên ngoài được làm bằng bột mì giòn giòn với lớp kem sữa béo ngọt bên gấu là loại bánh quy có lớp vỏ giòn bên ngoài và lớp kem ngọt bên bear-shaped bite-sized cookie is a cookie with a crispy outer crust and a layer of sweet cream tôi còn nhỏ, ông bà tôi luôn mua những chiếc bánh gấu cho tôi mỗi khi tôi đến thăm I was a kid, my grandparents would always buy bear-shaped bite-sized cookies for me every time I visited số từ vựng về các loại bánh - crepe bánh kếp - pastry bánh ngọt nhiều lớp - pretzel bánh xoắn - sandwich bánh mì gối - croissant bánh sừng bò - bagel bánh mì vòng - bread bánh mì

băng gâu tiếng anh là gì